Hoạt động Bài tập 2 trang 63 sách giáo khoa (SGK) toán lớp 4 tập 1 KNTT: Số? a) 1 $cm^{2}$ =...

Câu hỏi:

Hoạt động

Bài tập 2 trang 63 sách giáo khoa (SGK) toán lớp 4 tập 1 KNTT: Số?

a) 1 $cm^{2}$ = ..?..$mm^{2}$              b) 1 $cm^{2}$ 30 $mm^{2}$ = ..?..$mm^{2}$

     2 $cm^{2}$ =..?..$mm^{2}$                   8 $cm^{2}$ 5 $mm^{2}$ = ..?..$mm^{2}$

    200$mm^{2}$ = ..?..$cm^{2}$                7 $cm^{2}$ 14$mm^{2}$ = ..?..$mm^{2}$

Câu trả lời:
Người trả lời: GV. Đỗ Thị Giang
Phương pháp giải:

a) Để chuyển đổi đơn vị từ $cm^{2}$ sang $mm^{2}$, ta biết rằng: 1 $cm^{2}$ có 100 $mm^{2}$. Vì vậy, ta có:

1 $cm^{2}$ = 100 $mm^{2}$

b) Để chuyển đổi đơn vị từ $cm^{2}$ sang $mm^{2}$, ta cũng sử dụng quy tắc tương tự như trên. Vì vậy, ta có:

1 $cm^{2}$ = 100 $mm^{2}$ => 30 $mm^{2}$ = 1 $cm^{2}$ 30 $mm^{2}$ = 1 $cm^{2}$ + 30 $mm^{2}$ = 100 $mm^{2}$ + 30 $mm^{2}$ = 130 $mm^{2}$

2 $cm^{2}$ = 200 $mm^{2}$

8 $cm^{2}$ 5 $mm^{2}$ = 8 $cm^{2}$ + 5 $mm^{2}$ = 8 x 100 $mm^{2}$ + 5 $mm^{2}$ = 805 $mm^{2}$

200 $mm^{2}$ = 2 $cm^{2}$

7 $cm^{2}$ 14 $mm^{2}$ = 7 x 100 $mm^{2}$ + 14 $mm^{2}$ = 700 $mm^{2}$ + 14 $mm^{2}$ = 714 $mm^{2}$

Câu trả lời:

a) 1 $cm^{2}$ = 100 $mm^{2}$

b) 1 $cm^{2}$ 30 $mm^{2}$ = 130 $mm^{2}$; 2 $cm^{2}$ = 200 $mm^{2}$; 8 $cm^{2}$ 5 $mm^{2}$ = 805 $mm^{2}$; 200 $mm^{2}$ = 2 $cm^{2}$; 7 $cm^{2}$ 14 $mm^{2}$ = 714 $mm^{2}$
Bình luận (4)

Thành Phạm Công

d) Tính số $cm^{2}$ tương ứng với diện tích là 200 $mm^{2}$, ta có: 1 $cm^{2}$ = 100 $mm^{2}$, nên 200 $mm^{2}$ = 200/100 $cm^{2}$ = 2 $cm^{2}$.

Trả lời.

Bùi Phương Thanh

c) Tính số $mm^{2}$ tương ứng với diện tích là 2 $cm^{2}$, ta có: 1 $cm^{2}$ = 100 $mm^{2}$, nên 2 $cm^{2}$ = 2 x 100 $mm^{2}$ = 200 $mm^{2}$.

Trả lời.

Hương Quỳnh

b) Tính số $mm^{2}$ tương ứng với diện tích là 30 $mm^{2}$, ta có: 1 $cm^{2}$ = 100 $mm^{2}$, nên 30 $mm^{2}$ = 30/100 $cm^{2}$ = 0.3 $cm^{2}$.

Trả lời.

ly nguyễn

a) Để chuyển đổi đơn vị đo diện tích từ $cm^{2}$ sang $mm^{2}$ ta thực hiện nhân với 100. Vì vậy, 1 $cm^{2}$ = 100 $mm^{2}$.

Trả lời.
Nhấn vào đây để đánh giá
Thông tin người gửi
0.43196 sec| 2201.984 kb